Có 4 kết quả:

合得來 hé de lái ㄏㄜˊ ㄌㄞˊ合得来 hé de lái ㄏㄜˊ ㄌㄞˊ和得來 hé de lái ㄏㄜˊ ㄌㄞˊ和得来 hé de lái ㄏㄜˊ ㄌㄞˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to get along well
(2) compatible
(3) also written 和得來|和得来[he2 de5 lai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get along well
(2) compatible
(3) also written 和得來|和得来[he2 de5 lai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get along well
(2) compatible
(3) also written 合得來|合得来[he2 de5 lai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get along well
(2) compatible
(3) also written 合得來|合得来[he2 de5 lai2]

Bình luận 0